namcung-black2

Danh sách Zip Code/Postal Code 63 tỉnh thành mới ở Việt Nam – Cập nhật 2023

Bạn vui lòng chờ khoảng 3 giây nhé! Dữ liệu mới nhất đang được lấy về...

Số thứ tự

Tỉnh/Thành phố

ZipCode

1

An Giang

880000

2

Bà Rịa-Vũng Tàu

790000

3

Bạc Liêu

960000

4

Bắc Kạn

260000

5

Bắc Giang

230000

6

Bắc Ninh

220000

7

Bến Tre

930000

8

Bình Dương

820000

9

Bình Định

590000

10

Bình Phước

830000

11

Bình Thuận

800000

12

Cà Mau

970000

13

Cao Bằng

270000

14

Cần Thơ

900000

15

Đà Nẵng

550000

16

Đắk Lắk

630000

17

Đắk Nông

640000

18

Điện Biên

380000

19

Đồng Nai

810000

20

Đồng Tháp

870000

21

Gia Lai

600000

22

Hà Giang

310000

23

Hà Nam

400000

24

Hà Nội

100000

25

Hà Tĩnh

480000

26

Hải Dương

170000

27

Hải Phòng

180000

28

Hậu Giang

910000

29

Hòa Bình

350000

30

Thành phố Hồ Chí Minh

700000

31

Hưng Yên

160000

32

Khánh Hoà

650000

33

Kiên Giang

920000

34

Kon Tum

580000

35

Lai Châu

390000

36

Lạng Sơn

240000

37

Lào Cai

330000

38

Lâm Đồng

670000

39

Long An

850000

40

Nam Định

420000

41

Nghệ An

460000

42

Ninh Bình

430000

43

Ninh Thuận

660000

44

Phú Thọ

290000

45

Phú Yên

620000

46

Quảng Bình

510000

47

Quảng Nam

560000

48

Quảng Ngãi

570000

49

Quảng Ninh

200000

50

Quảng Trị

520000

51

Sóc Trăng

950000

52

Sơn La

360000

53

Tây Ninh

840000

54

Thái Bình

410000

55

Thái Nguyên

250000

56

Thanh Hoá

440000

57

Thừa Thiên-Huế

530000

58

Tiền Giang

860000

59

Trà Vinh

940000

60

Tuyên Quang

300000

61

Vĩnh Long

890000

62

Vĩnh Phúc

280000

63

Yên Bái

320000

Mã bưu chính là gì?

Zipcode (mã bưu chính) là một trong những yếu tố quan trọng trong quá trình gửi và nhận thư từ, bưu kiện hay hàng hóa tại Việt Nam. Zipcode giúp cho các bưu cục hay đơn vị bưu chính xác định được khu vực đích đến của bưu phẩm và giúp cho quá trình giao nhận được nhanh chóng và chính xác hơn.

Ở Việt Nam, mã bưu chính được quy định bởi Bưu điện Việt Nam. Tuy nhiên, hiện nay, tại một số địa phương ở Việt Nam, việc sử dụng mã bưu chính vẫn chưa phổ biến rộng rãi, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.

Mã bưu chính tại Việt Nam bao gồm 5 chữ số. Trong đó, 2 chữ số đầu tiên thường xác định tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương, 2 chữ số tiếp theo xác định quận, huyện hoặc thành phố thuộc tỉnh đó, và chữ số cuối cùng xác định phường, xã hoặc thị trấn. Ví dụ, mã bưu chính của quận 1, thành phố Hồ Chí Minh là 70000, trong đó "70" là mã số của thành phố Hồ Chí Minh và "00" là mã số của quận 1.

Việc sử dụng mã bưu chính là cực kỳ quan trọng đối với quá trình gửi và nhận thư từ, bưu kiện hay hàng hóa tại Việt Nam. Nếu không có mã bưu chính, bưu phẩm sẽ khó có thể được gửi đến đúng địa chỉ và quá trình giao nhận sẽ chậm trễ hoặc bị thất lạc. Để đảm bảo quá trình giao nhận được thuận tiện và nhanh chóng hơn, chúng ta nên sử dụng đúng mã bưu chính của địa chỉ mà mình muốn gửi đến.

Ngoài ra, việc sử dụng mã bưu chính cũng giúp cho người gửi và người nhận có thể theo dõi được quá trình giao nhận của bưu phẩm của mình thông qua các hệ thống theo dõi bưu phẩm của Bưu điện Việt Nam.

Tóm lại, mã bưu chính là một yếu tố vô cùng quan trọng trong quá trình giao nhận thư từ, bưu kiện hay hàng hóa

>
Copy link